Có 2 kết quả:
纖維叢 xiān wéi cóng ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ ㄘㄨㄥˊ • 纤维丛 xiān wéi cóng ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fiber bundle (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fiber bundle (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0